Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ostrogoth
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bất nhã; người man rợ
  • (thân mật) kẻ kỳ quặc
Related search result for "ostrogoth"
Comments and discussion on the word "ostrogoth"