Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ost
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) quân đội
    • prince de l'ost
      (sử học) tướng chỉ huy đại quân
    • sire de l'ost; sire d'ost
      (sử học) tổng chỉ huy
Related search result for "ost"
Comments and discussion on the word "ost"