Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
osque
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc O-xcơ (dân tộc cổ ở ý)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng O-xcơ
Related search result for "osque"
Comments and discussion on the word "osque"