Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oseille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) rau chút chít
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền
    • la faire à l'oseille à quelqu'un
      (thông tục) lừa ai
Related search result for "oseille"
Comments and discussion on the word "oseille"