Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
osculate
/'ɔskjuleit/
Jump to user comments
động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
  • (sinh vật học) cùng chung tính chất
  • (toán học) mật tiếp
Related words
Related search result for "osculate"
Comments and discussion on the word "osculate"