Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orphelin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trẻ mồ côi
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá
tính từ
  • mồ côi
    • Enfant orphelin
      trẻ mồ côi
Related search result for "orphelin"
Comments and discussion on the word "orphelin"