Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
orphean
/ɔ:'fi:ən/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) Orphean)
  • (thuộc) Oócphê
  • mê ly, du dương (như nhạc của Oócphê)
Related search result for "orphean"
Comments and discussion on the word "orphean"