Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oroide
/'ourouid/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)
Related search result for "oroide"
Comments and discussion on the word "oroide"