French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở
- Plante originaire de Chine
cây nguyên gốc từ Trung Quốc
- Connaissances originaires des sens
tri thức bắt nguồn từ giác quan
- Tare originaire
tật bẩm sinh
- nguyên thủy
- L'état originaire des moeurs
trạng thái nguyên thủy của phong tục