Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
orifice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lỗ, miệng
    • L'orifice d'un tuyau
      miệng ống nước
    • Orifice aortique
      (giải phẫu) lỗ động mạch chủ
Related search result for "orifice"
Comments and discussion on the word "orifice"