Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
organisateur
Jump to user comments
tính từ
  • tổ chức; có tài tổ chức
danh từ giống đực
  • người tổ chức
    • L'organisateur d'une fête
      người tổ chức một ngày hội
  • (sinh vật học; sinh lý học) trung khu tổ chức (ở phôi)
Related search result for "organisateur"
Comments and discussion on the word "organisateur"