Jump to user comments
danh từ
- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)
- (sinh vật học) cơ quan
- organs of speech
cơ quan phát âm
- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
- giọng nói
- to have a magnificent organ
có giọng nói to