Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ordinateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) như ordinant
  • máy điện toán
    • Clavier, souris, écran, mémoire, unité de traitement d'un ordinateur
      bàn phím, chuột, màn ảnh, bộ nhớ, bộ xử lí của máy điện toán
    • Ordinateur individuel/ordinateur de bureau
      máy điện toán cá nhân/máy điện toán văn phòng
Related search result for "ordinateur"
Comments and discussion on the word "ordinateur"