Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orbe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thiên văn) diện quỹ đạo; quỹ đạo
  • (thơ ca) vành
    • L'orbe d'or du soleil
      vành vàng ối của mặt trời
Related search result for "orbe"
Comments and discussion on the word "orbe"