Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opprimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bị áp bức, bị ức hiếp
  • bóp nghẹt, đè nén
    • Opprimer la liberté
      bóp nghẹt tự do
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng
    • Opprimer la poitrine
      đè nặng lên ngực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết
Related words
Related search result for "opprimer"
Comments and discussion on the word "opprimer"