Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opprimé
Jump to user comments
tính từ
  • bị áp bức, ức hiếp
    • Peuples opprimés
      những dân tộc bị áp bức
danh từ giống đực
  • người bị áp bức, người bị ức hiếp
    • Libérer les opprimés
      giải phóng những người bị áp bức
Related words
Comments and discussion on the word "opprimé"