Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oppresseur
Jump to user comments
tính từ
  • áp bức, ức hiếp
    • Le fascisme oppresseur
      chủ nghĩa phát xít áp bức
danh từ giống đực
  • kẻ áp bức, kẻ ức hiếp
    • L'oppresseur et les opprimés
      kẻ áp bức và những người bị áp bức
Related search result for "oppresseur"
Comments and discussion on the word "oppresseur"