Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opportunité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đúng lúc, sự hợp thời
    • Discuter de l'opportunité d'une mesure
      thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp
  • cơ hội, thời cơ
    • Saisir l'opportunité
      nắm lấy thời cơ
Related words
Related search result for "opportunité"
Comments and discussion on the word "opportunité"