Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
opium
/'oupjəm/
Jump to user comments
danh từ
thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngoại động từ
điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
Related search result for
"opium"
Words pronounced/spelled similarly to
"opium"
:
open
opine
opium
ovine
ovum
Words contain
"opium"
:
europium
opium
opium den
opium joint
opium-eater
opiumism
Words contain
"opium"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
a phiến
hút xách
khay đèn
giới yên
phiện
nha phiến
nghiện ngập
thuốc phiện
bàn đèn
dân bẹp
more...
Comments and discussion on the word
"opium"