Jump to user comments
danh từ giống cái
- ý kiến
- Donner son opinion
bày tỏ ý kiến
- dư luận
- Opinion publique
dư luận quần chúng, công luận
- quan điểm, tư tưởng
- Opinions politiques
quan điểm chính trị
- Liberté d'opinion
tự do tư tưởng
- avoir bonne (mauvaise) opinion de
đánh giá cao (thấp)
- c' est une affaire d' opnion
cái đó tuỳ thuộc ý kiến chủ quan của mỗi người
- sondage d' opinion
thăm dò dư luận