Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opime
Jump to user comments
tính từ (Dépouilles opimes)
  • (sử học) chiến lợi phẩm tước từ tử thi tướng địch
  • chiến lợi phẩm lớn; món lợi lớn
Related search result for "opime"
Comments and discussion on the word "opime"