Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
operatise
/'ɔpərətaiz/ Cách viết khác : (operatise) /'ɔpərətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • viết thành opêra; phổ thành opêra
Related search result for "operatise"
Comments and discussion on the word "operatise"