Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
opaque
/ou'peik/
Jump to user comments
tính từ
  • mờ đục, không trong suốt
  • (vật lý) chắn sáng
  • tối tăm
  • kém thông minh, trì độn
danh từ
  • cái mờ đục, cái không trong suốt
Related search result for "opaque"
Comments and discussion on the word "opaque"