Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opéra
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • opera, nhạc kịch
  • nhà hát nhạc kịch
  • màu đỏ tía
    • faire opéra
      (đánh bài) (đánh cờ) vơ cả làng
Related search result for "opéra"
Comments and discussion on the word "opéra"