Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oner
/'wʌnə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
    • a oner at something
      người cừ về một cái gì
  • cú đấm mạnh
  • (thông tục) cú đánh được tính một điểm
  • (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá
Related search result for "oner"
Comments and discussion on the word "oner"