Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oneness
/'wʌnnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất duy nhất, tính chất độc nhất
  • tính chất thống nhất
  • tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp
  • tính chất không thay đổi
Related search result for "oneness"
Comments and discussion on the word "oneness"