Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
once-over
/'wʌns,ouvə/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa
  • việc làm qua quít
Related search result for "once-over"
Comments and discussion on the word "once-over"