Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
onager
/'ɔnəgə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều onagri
  • (động vật học) lừa rừng (Trung á)
  • (sử học) súng bắn đá
Related search result for "onager"
Comments and discussion on the word "onager"