Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
onéreux
Jump to user comments
tính từ
  • tốn kém
    • Investigations onéreuses
      những sự tìm tòi nghiên cứu tốn kém
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề
    • Devoir onéreux
      nghĩa vụ nặng nề
    • à titre onéreux
      phải trả tiền
Related search result for "onéreux"
Comments and discussion on the word "onéreux"