Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gracieux
Jump to user comments
tính từ
  • ân cần, niềm nở
    • Accueil gracieux
      sự tiếp đón ân cần
  • không lấy tiền, cho không
    • Donner quelque chose à titre gracieux
      cho không cái gì
  • duyên dáng, yêu kiều
    • Visage gracieux
      khuôn mặt duyên dáng
danh từ giống đực
  • cái duyên dáng, vẻ duyên dáng
Related search result for "gracieux"
Comments and discussion on the word "gracieux"