Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
omnivorous
/ɔm'nivərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) ăn tạp
  • (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh
    • an omnivorous reader
      người đọc linh tinh đủ loại sách
Related words
Related search result for "omnivorous"
Comments and discussion on the word "omnivorous"