Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oiler
/'ɔilə/
Jump to user comments
danh từ
  • tàu chở dầu
  • người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
  • vịt dầu, cái bơm dầu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu
Related words
Related search result for "oiler"
Comments and discussion on the word "oiler"