Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
offrande
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đồ cúng
  • quà; đồ quyên
    • Offrande pour les pauvres
      đồ quyên cho người nghèo
  • (tôn giáo) lễ thu đồ cúng
Related search result for "offrande"
Comments and discussion on the word "offrande"