Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
officier
Jump to user comments
nội động từ
  • (tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ
  • tiến hành trịnh trọng
    • bien officier à table
      (thân mật) ăn uống lu bù
danh từ giống đực
  • viên chức
    • Officier de l'état civil
      viên chức hộ tịch
  • sĩ quan
  • người được thưởng huân chương
    • Officier de l'Instruction publique
      người được thưởng huân chương giáo dục hạng nhất
    • officier de balai
      sĩ quan không chuyên môn
    • officier de guérite
      lính quèn
    • officier de paix
      sĩ quan cảnh sát
    • officier de santé
      y sĩ
    • officier ministériel
      viên chức tư pháp
    • officiers généraux
      tướng lĩnh
    • officiers subalternes
      sĩ quan cấp uý
    • officiers supérieurs
      sĩ quan cấp tá
Related search result for "officier"
Comments and discussion on the word "officier"