Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
official
/ə'fiʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
  • chính thức
    • an official statement
      lời tuyên bố chính thức
  • trịnh trọng, theo nghi thức
  • (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc
danh từ
  • viên chức, công chức
  • (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)
Related words
Related search result for "official"
Comments and discussion on the word "official"