Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
offensive
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem offensif
danh từ giống cái
  • cuộc tấn công, thế tấn công
    • Offensive de l' hiver
      sự tấn công của mùa đông; đợt rét
Related search result for "offensive"
Comments and discussion on the word "offensive"