Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
offender
/ə'fendə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phạm tội, người phạm lỗi
  • người xúc phạm, người làm mất lòng
Related search result for "offender"
Comments and discussion on the word "offender"