Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
off-line
/'ɔ:f'lain/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
Related words
Related search result for "off-line"
Comments and discussion on the word "off-line"