Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
off-drive
/'ɔ:fdraiv/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê)
Related search result for "off-drive"
Comments and discussion on the word "off-drive"