Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ofay
/'oufei/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen)
Related search result for "ofay"
Comments and discussion on the word "ofay"