Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
odieux
Jump to user comments
tính từ
  • bỉ ổi, ghê tởm
    • Odieuse calomnie
      điều vu khống bỉ ổi
  • tệ lắm, khó chịu lắm
    • Le gosse a été odieux aujourd'hui
      cậu bé hôm nay tệ lắm
Related words
Related search result for "odieux"
Comments and discussion on the word "odieux"