Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ocean
/'ouʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • đại dương, biển
  • (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)
  • khoảng mênh mông (cỏ...)
    • oceans of money
      vô vàn tiền
Related search result for "ocean"
Comments and discussion on the word "ocean"