Jump to user comments
danh từ
- mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)
- mặt phải, mặt trước, mặt chính
- mặt tương ứng (của một sự kiện)
tính từ
- (thực vật học) gốc bé hơn ngọn
- quay về phía (người nói, người nhìn...)
- có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)