Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obtund
/əb'tʌnd/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)
Related search result for "obtund"
  • Words pronounced/spelled similarly to "obtund"
    obtund optant
Comments and discussion on the word "obtund"