Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • món tiền đóng góp nhỏ mọn
    • Apporter son obole à une souscription
      đóng góp phần nhỏ mọn của mình vào tiền quyên góp
  • (sử học) đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp)
Related search result for "obole"
Comments and discussion on the word "obole"