Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
objecteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người bác bẻ
    • objecteur de conscience
      người từ chối cầm súng vì thấy trái lương tâm
Related search result for "objecteur"
Comments and discussion on the word "objecteur"