Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obituary
/ə'bitjuəri/
Jump to user comments
danh từ
  • lời cáo phó
  • sơ lược tiểu sử người chết
tính từ
  • (thuộc) người chết
Related words
Related search result for "obituary"
Comments and discussion on the word "obituary"