Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oaves
/ouf/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều oaf, oaves
  • đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
  • đứa bé ngu ngốc
  • người đần độn hậu đậu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
Related search result for "oaves"
Comments and discussion on the word "oaves"