Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
o-xy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Khí không màu, không mùi, chiếm một phần năm thể tích của không khí, cần thiết cho sự cháy và sự hô hấp.
Related search result for "o-xy"
Comments and discussion on the word "o-xy"