Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
numbness
/'nʌmnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng tê, tình trạng tê cóng
  • tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi
Related words
Comments and discussion on the word "numbness"